LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
15:51:17 - Thứ tư
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 194

Lịch âm 194

Lịch Âm 194 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 194

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Giáp Tuất 194. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 194.
Với 12 tháng lịch của năm 194 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 194

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
20
Mậu Thìn
31
21
Kỷ Tỵ
1
22/11
Canh Ngọ
2
23
Tân Mùi
3
24
Nhâm Thân
4
25
Quý Dậu
5
26
Giáp Tuất
6
27
Ất Hợi
7
28
Bính Tý
8
29
Đinh Sửu
9
30
Mậu Dần
10
1/12
Kỷ Mão
11
2
Canh Thìn
12
3
Tân Tỵ
13
4
Nhâm Ngọ
14
5
Quý Mùi
15
6
Giáp Thân
16
7
Ất Dậu
17
8
Bính Tuất
18
9
Đinh Hợi
19
10
Mậu Tý
20
11
Kỷ Sửu
21
12
Canh Dần
22
13
Tân Mão
23
14
Nhâm Thìn
24
15
Quý Tỵ
25
16
Giáp Ngọ
26
17
Ất Mùi
27
18
Bính Thân
28
19
Đinh Dậu
29
20
Mậu Tuất
30
21
Kỷ Hợi
31
22
Canh Tý
1
23/12
Tân Sửu
2
24
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 194

Lịch âm tháng 2 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
18
Bính Thân
28
19
Đinh Dậu
29
20
Mậu Tuất
30
21
Kỷ Hợi
31
22
Canh Tý
1
23/12
Tân Sửu
2
24
Nhâm Dần
3
25
Quý Mão
4
26
Giáp Thìn
5
27
Ất Tỵ
6
28
Bính Ngọ
7
29
Đinh Mùi
8
30
Mậu Thân
9
1/1
Kỷ Dậu
10
2
Canh Tuất
11
3
Tân Hợi
12
4
Nhâm Tý
13
5
Quý Sửu
14
6
Giáp Dần
15
7
Ất Mão
16
8
Bính Thìn
17
9
Đinh Tỵ
18
10
Mậu Ngọ
19
11
Kỷ Mùi
20
12
Canh Thân
21
13
Tân Dậu
22
14
Nhâm Tuất
23
15
Quý Hợi
24
16
Giáp Tý
25
17
Ất Sửu
26
18
Bính Dần
27
19
Đinh Mão
28
20
Mậu Thìn
1
21/1
Kỷ Tỵ
2
22
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 194

Lịch âm tháng 3 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
16
Giáp Tý
25
17
Ất Sửu
26
18
Bính Dần
27
19
Đinh Mão
28
20
Mậu Thìn
1
21/1
Kỷ Tỵ
2
22
Canh Ngọ
3
23
Tân Mùi
4
24
Nhâm Thân
5
25
Quý Dậu
6
26
Giáp Tuất
7
27
Ất Hợi
8
28
Bính Tý
9
29
Đinh Sửu
10
1/2
Mậu Dần
11
2
Kỷ Mão
12
3
Canh Thìn
13
4
Tân Tỵ
14
5
Nhâm Ngọ
15
6
Quý Mùi
16
7
Giáp Thân
17
8
Ất Dậu
18
9
Bính Tuất
19
10
Đinh Hợi
20
11
Mậu Tý
21
12
Kỷ Sửu
22
13
Canh Dần
23
14
Tân Mão
24
15
Nhâm Thìn
25
16
Quý Tỵ
26
17
Giáp Ngọ
27
18
Ất Mùi
28
19
Bính Thân
29
20
Đinh Dậu
30
21
Mậu Tuất
31
22
Kỷ Hợi
1
23/2
Canh Tý
2
24
Tân Sửu
3
25
Nhâm Dần
4
26
Quý Mão
5
27
Giáp Thìn
6
28
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 194

Lịch âm tháng 4 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
22
Kỷ Hợi
1
23/2
Canh Tý
2
24
Tân Sửu
3
25
Nhâm Dần
4
26
Quý Mão
5
27
Giáp Thìn
6
28
Ất Tỵ
7
29
Bính Ngọ
8
30
Đinh Mùi
9
1/3
Mậu Thân
10
2
Kỷ Dậu
11
3
Canh Tuất
12
4
Tân Hợi
13
5
Nhâm Tý
14
6
Quý Sửu
15
7
Giáp Dần
16
8
Ất Mão
17
9
Bính Thìn
18
10
Đinh Tỵ
19
11
Mậu Ngọ
20
12
Kỷ Mùi
21
13
Canh Thân
22
14
Tân Dậu
23
15
Nhâm Tuất
24
16
Quý Hợi
25
17
Giáp Tý
26
18
Ất Sửu
27
19
Bính Dần
28
20
Đinh Mão
29
21
Mậu Thìn
30
22
Kỷ Tỵ
1
23/3
Canh Ngọ
2
24
Tân Mùi
3
25
Nhâm Thân
4
26
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 194

Lịch âm tháng 5 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
20
Đinh Mão
29
21
Mậu Thìn
30
22
Kỷ Tỵ
1
23/3
Canh Ngọ
2
24
Tân Mùi
3
25
Nhâm Thân
4
26
Quý Dậu
5
27
Giáp Tuất
6
28
Ất Hợi
7
29
Bính Tý
8
1/4
Đinh Sửu
9
2
Mậu Dần
10
3
Kỷ Mão
11
4
Canh Thìn
12
5
Tân Tỵ
13
6
Nhâm Ngọ
14
7
Quý Mùi
15
8
Giáp Thân
16
9
Ất Dậu
17
10
Bính Tuất
18
11
Đinh Hợi
19
12
Mậu Tý
20
13
Kỷ Sửu
21
14
Canh Dần
22
15
Tân Mão
23
16
Nhâm Thìn
24
17
Quý Tỵ
25
18
Giáp Ngọ
26
19
Ất Mùi
27
20
Bính Thân
28
21
Đinh Dậu
29
22
Mậu Tuất
30
23
Kỷ Hợi
31
24
Canh Tý
1
25/4
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 194

Lịch âm tháng 6 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
19
Ất Mùi
27
20
Bính Thân
28
21
Đinh Dậu
29
22
Mậu Tuất
30
23
Kỷ Hợi
31
24
Canh Tý
1
25/4
Tân Sửu
2
26
Nhâm Dần
3
27
Quý Mão
4
28
Giáp Thìn
5
29
Ất Tỵ
6
1/5
Bính Ngọ
7
2
Đinh Mùi
8
3
Mậu Thân
9
4
Kỷ Dậu
10
5
Canh Tuất
11
6
Tân Hợi
12
7
Nhâm Tý
13
8
Quý Sửu
14
9
Giáp Dần
15
10
Ất Mão
16
11
Bính Thìn
17
12
Đinh Tỵ
18
13
Mậu Ngọ
19
14
Kỷ Mùi
20
15
Canh Thân
21
16
Tân Dậu
22
17
Nhâm Tuất
23
18
Quý Hợi
24
19
Giáp Tý
25
20
Ất Sửu
26
21
Bính Dần
27
22
Đinh Mão
28
23
Mậu Thìn
29
24
Kỷ Tỵ
30
25
Canh Ngọ
1
26/5
Tân Mùi
2
27
Nhâm Thân
3
28
Quý Dậu
4
29
Giáp Tuất
5
1/6
Ất Hợi
6
2
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 194

Lịch âm tháng 7 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
25
Canh Ngọ
1
26/5
Tân Mùi
2
27
Nhâm Thân
3
28
Quý Dậu
4
29
Giáp Tuất
5
1/6
Ất Hợi
6
2
Bính Tý
7
3
Đinh Sửu
8
4
Mậu Dần
9
5
Kỷ Mão
10
6
Canh Thìn
11
7
Tân Tỵ
12
8
Nhâm Ngọ
13
9
Quý Mùi
14
10
Giáp Thân
15
11
Ất Dậu
16
12
Bính Tuất
17
13
Đinh Hợi
18
14
Mậu Tý
19
15
Kỷ Sửu
20
16
Canh Dần
21
17
Tân Mão
22
18
Nhâm Thìn
23
19
Quý Tỵ
24
20
Giáp Ngọ
25
21
Ất Mùi
26
22
Bính Thân
27
23
Đinh Dậu
28
24
Mậu Tuất
29
25
Kỷ Hợi
30
26
Canh Tý
31
27
Tân Sửu
1
28/6
Nhâm Dần
2
29
Quý Mão
3
30
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 194

Lịch âm tháng 8 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
24
Mậu Tuất
29
25
Kỷ Hợi
30
26
Canh Tý
31
27
Tân Sửu
1
28/6
Nhâm Dần
2
29
Quý Mão
3
30
Giáp Thìn
4
1/7
Ất Tỵ
5
2
Bính Ngọ
6
3
Đinh Mùi
7
4
Mậu Thân
8
5
Kỷ Dậu
9
6
Canh Tuất
10
7
Tân Hợi
11
8
Nhâm Tý
12
9
Quý Sửu
13
10
Giáp Dần
14
11
Ất Mão
15
12
Bính Thìn
16
13
Đinh Tỵ
17
14
Mậu Ngọ
18
15
Kỷ Mùi
19
16
Canh Thân
20
17
Tân Dậu
21
18
Nhâm Tuất
22
19
Quý Hợi
23
20
Giáp Tý
24
21
Ất Sửu
25
22
Bính Dần
26
23
Đinh Mão
27
24
Mậu Thìn
28
25
Kỷ Tỵ
29
26
Canh Ngọ
30
27
Tân Mùi
31
28
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 194

Lịch âm tháng 9 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/7
Quý Dậu
2
1/8
Giáp Tuất
3
2
Ất Hợi
4
3
Bính Tý
5
4
Đinh Sửu
6
5
Mậu Dần
7
6
Kỷ Mão
8
7
Canh Thìn
9
8
Tân Tỵ
10
9
Nhâm Ngọ
11
10
Quý Mùi
12
11
Giáp Thân
13
12
Ất Dậu
14
13
Bính Tuất
15
14
Đinh Hợi
16
15
Mậu Tý
17
16
Kỷ Sửu
18
17
Canh Dần
19
18
Tân Mão
20
19
Nhâm Thìn
21
20
Quý Tỵ
22
21
Giáp Ngọ
23
22
Ất Mùi
24
23
Bính Thân
25
24
Đinh Dậu
26
25
Mậu Tuất
27
26
Kỷ Hợi
28
27
Canh Tý
29
28
Tân Sửu
30
29
Nhâm Dần
1
30/8
Quý Mão
2
1/9
Giáp Thìn
3
2
Ất Tỵ
4
3
Bính Ngọ
5
4
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 194

Lịch âm tháng 10 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Tân Sửu
30
29
Nhâm Dần
1
30/8
Quý Mão
2
1/9
Giáp Thìn
3
2
Ất Tỵ
4
3
Bính Ngọ
5
4
Đinh Mùi
6
5
Mậu Thân
7
6
Kỷ Dậu
8
7
Canh Tuất
9
8
Tân Hợi
10
9
Nhâm Tý
11
10
Quý Sửu
12
11
Giáp Dần
13
12
Ất Mão
14
13
Bính Thìn
15
14
Đinh Tỵ
16
15
Mậu Ngọ
17
16
Kỷ Mùi
18
17
Canh Thân
19
18
Tân Dậu
20
19
Nhâm Tuất
21
20
Quý Hợi
22
21
Giáp Tý
23
22
Ất Sửu
24
23
Bính Dần
25
24
Đinh Mão
26
25
Mậu Thìn
27
26
Kỷ Tỵ
28
27
Canh Ngọ
29
28
Tân Mùi
30
29
Nhâm Thân
31
30
Quý Dậu
1
1/10
Giáp Tuất
2
2
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 194

Lịch âm tháng 11 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
26
Kỷ Tỵ
28
27
Canh Ngọ
29
28
Tân Mùi
30
29
Nhâm Thân
31
30
Quý Dậu
1
1/10
Giáp Tuất
2
2
Ất Hợi
3
3
Bính Tý
4
4
Đinh Sửu
5
5
Mậu Dần
6
6
Kỷ Mão
7
7
Canh Thìn
8
8
Tân Tỵ
9
9
Nhâm Ngọ
10
10
Quý Mùi
11
11
Giáp Thân
12
12
Ất Dậu
13
13
Bính Tuất
14
14
Đinh Hợi
15
15
Mậu Tý
16
16
Kỷ Sửu
17
17
Canh Dần
18
18
Tân Mão
19
19
Nhâm Thìn
20
20
Quý Tỵ
21
21
Giáp Ngọ
22
22
Ất Mùi
23
23
Bính Thân
24
24
Đinh Dậu
25
25
Mậu Tuất
26
26
Kỷ Hợi
27
27
Canh Tý
28
28
Tân Sửu
29
29
Nhâm Dần
30
1/11
Quý Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 194

Lịch âm tháng 12 năm 194

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/11
Giáp Thìn
2
3
Ất Tỵ
3
4
Bính Ngọ
4
5
Đinh Mùi
5
6
Mậu Thân
6
7
Kỷ Dậu
7
8
Canh Tuất
8
9
Tân Hợi
9
10
Nhâm Tý
10
11
Quý Sửu
11
12
Giáp Dần
12
13
Ất Mão
13
14
Bính Thìn
14
15
Đinh Tỵ
15
16
Mậu Ngọ
16
17
Kỷ Mùi
17
18
Canh Thân
18
19
Tân Dậu
19
20
Nhâm Tuất
20
21
Quý Hợi
21
22
Giáp Tý
22
23
Ất Sửu
23
24
Bính Dần
24
25
Đinh Mão
25
26
Mậu Thìn
26
27
Kỷ Tỵ
27
28
Canh Ngọ
28
29
Tân Mùi
29
30
Nhâm Thân
30
1/12
Quý Dậu
31
2
Giáp Tuất
1
3/12
Ất Hợi
2
4
Bính Tý
3
5
Đinh Sửu
4
6
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 194
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 194 âm lịch 194 tết 194 lịch tết 194 tết nguyên đán 194 lịch âm dương 194

Ngày lễ, Sự kiện năm 194

Ngày lễ dương lịch năm 194

Dương lịch Tên ngày
1/1/194
Tết Dương lịch
9/1/194
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/194
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/194
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/194
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/194
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/194
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/194
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/194
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/194
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/194
Ngày Cá tháng Tư
5/4/194
Tết Thanh minh
22/4/194
Ngày Trái đất
30/4/194
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/194
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/194
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/194
Ngày của mẹ
19/5/194
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/194
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/194
Ngày của cha
21/6/194
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/194
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/194
Ngày dân số thế giới
27/7/194
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/194
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/194
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/194
Ngày Quốc Khánh
10/9/194
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/194
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/194
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/194
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/194
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/194
Ngày Hallowen
9/11/194
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/194
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/194
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/194
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/194
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/194
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/194
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 194

Âm lịch Tên ngày
1/1/194
Tết Nguyên Đán
13/1/194
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/194
Tết Nguyên tiêu
2/2/194
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/194
Lễ hội Tây Thiên
19/2/194
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/194
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/194
Tết Hàn thực
14/4/194
Tết Dân tộc Khmer
15/4/194
Lễ Phật Đản
5/5/194
Tết Đoan Ngọ
3/6/194
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/194
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/194
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/194
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/194
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/194
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/194
Vu Lan
1/8/194
Tết Katê
15/8/194
Tết Trung Thu
9/9/194
Tết Trùng Cửu
10/10/194
Tết Trùng Thập
15/11/194
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/194
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/194
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 194

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Giáp Tuất 194

Năm Giáp Tuất 194 là năm Con Chó

Thời gian bắt đầu của năm Giáp Tuất 194 bắt đầu từ ngày 9/2/194 tới hết ngày 28/01/0195 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/194 đến hết ngày 30/12/194. Tổng cộng 353 ngày.

Năm Tuất thường báo hiệu về một tương lai thịnh vượng. Bởi vì theo Tử vi 2019 thì những chú chó thường được dùng để giữ nhà và chống lại những kẻ xâm nhập và kẻ trộm. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Chính vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
Người “cầm tinh” con Chó thường có những phẩm chất nổi bật là đáng tin cậy, thông minh và chung thủy. Họ là người có tinh thần cống hiến, biết lẽ công bằng và không hề xao lãng trách nhiệm. Họ còn là người biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của chính họ, và cũng là người không bao giờ bỏ rơi bạn bè, người thân… trong cơn hoạn nạn.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.